Khối đá cẩm thạch màu be chủ yếu bao gồm canxi cacbonat (Caco₃), là một khoáng chất tự nhiên có nguồn gốc từ phần còn lại của các sinh vật biển. Thành phần khoáng chất này ảnh hưởng trực tiếp đến việc đá cẩm thạch dễ bị nhuộm, đặc biệt là từ các chất có tính axit. Các chất lỏng có tính axit như rượu vang, giấm, cà phê hoặc nước chanh phản ứng với canxi cacbonat trong đá cẩm thạch, gây ra khắc và đổi màu, có thể để lại các dấu hiệu vĩnh viễn trên bề mặt. Độ xốp của đá cẩm thạch màu be cũng đóng một vai trò quan trọng trong xu hướng nhuộm màu của nó. Đá cẩm thạch càng xốp, chất lỏng càng dễ xâm nhập bên dưới bề mặt, nơi chúng có thể gây ra vết bẩn gốc dầu. Các tạp chất như oxit sắt, khoáng sét hoặc vật liệu hữu cơ cũng có thể ảnh hưởng đến sự xuất hiện của đá. Ví dụ, các vùi sắt có thể dẫn đến các vết bẩn giống như rỉ sét nếu tiếp xúc với độ ẩm theo thời gian, trong khi các tạp chất dựa trên thực vật có thể gây ra vết bẩn hữu cơ khi đá tiếp xúc với điều kiện ẩm.
Các khối đá cẩm thạch màu be thường có xếp hạng độ cứng MoHS từ 3 đến 4, khiến chúng tương đối mềm hơn so với các loại đá tự nhiên khác như đá granit, thường có độ cứng từ 6 đến 7 trên thang đo MoHS. Bản chất mềm mại hơn này làm cho đá cẩm thạch dễ bị trầy xước hơn, đặc biệt là ở các khu vực giao thông cao, nơi các hạt mài mòn như cát, bụi bẩn và grit có thể tiếp xúc với bề mặt. Các vật thể phổ biến như đồ nội thất, dụng cụ hoặc thậm chí giày dép không được bảo vệ cũng có thể gây ra vết trầy xước hoặc mài mòn trên bề mặt đá cẩm thạch. Các vật thể được mài (ví dụ: dao hoặc dụng cụ kim loại) có thể để lại các dấu hiệu có thể nhìn thấy trên bề mặt, đặc biệt là trên đá cẩm thạch được đánh bóng, trong đó các vết trầy xước đáng chú ý hơn.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phong hóa của các khối đá cẩm thạch màu be là độ xốp vốn có của chúng. Đá cẩm thạch là một viên đá xốp tự nhiên, có nghĩa là nó có thể hấp thụ nước, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác. Khi tiếp xúc với các căng thẳng môi trường như mưa, tuyết hoặc dao động nhiệt độ, nước bị mắc kẹt trong lỗ chân lông của đá cẩm thạch có thể gây ra thiệt hại đáng kể. Ở vùng khí hậu lạnh hơn, nơi nhiệt độ giảm xuống dưới mức đóng băng, nước bị mắc kẹt bên trong đá có thể mở rộng khi đóng băng, khiến đá bị nứt hoặc vảy một quá trình được gọi là thiệt hại sương giá. Ở vùng khí hậu ấm áp hơn, độ ẩm và biến động nhiệt độ có thể khiến đá mở rộng và co lại, dẫn đến nứt bề mặt hoặc sự cố dần dần của lớp bề mặt. Thành phần canxi cacbonat của đá cẩm thạch cũng làm cho nó dễ bị phong hóa axit, đặc biệt là ở các khu vực bị ảnh hưởng bởi mưa axit hoặc các chất gây ô nhiễm, có thể làm tăng tốc độ xói mòn của bề mặt đá, dẫn đến mất dần độ mịn và ánh sáng tự nhiên.
Sự hiện diện của tạp chất trong các khối đá cẩm thạch màu be, như oxit sắt, đất sét và chất hữu cơ, có thể có tác động đáng kể đến sự nhạy cảm của đá đối với nhuộm màu. Oxit sắt, có thể có mặt dưới dạng các vùi nhỏ, có thể khiến đá cẩm thạch phát triển các vết bẩn màu gỉ khi tiếp xúc với độ ẩm. Theo thời gian, những vết bẩn này có thể trở nên vĩnh viễn và khó loại bỏ, đặc biệt là ở những khu vực mà đá thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm. Các tạp chất hữu cơ, chẳng hạn như chất thực vật được nhúng trong đá trong quá trình hình thành, có thể thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc hoặc tảo trong điều kiện ẩm ướt, dẫn đến nhuộm sinh học. Những vết bẩn hữu cơ này có thể là thách thức để loại bỏ và có thể yêu cầu các tác nhân hoặc kỹ thuật làm sạch chuyên dụng. Sự phân bố của các tạp chất này trên bề mặt đá cẩm thạch có thể ảnh hưởng đến sự xuất hiện và tính đồng nhất của đá, với các khu vực của đá cẩm thạch chứa nồng độ tạp chất cao hơn thường xuất hiện tối hơn hoặc dễ bị đổi màu hơn.